Phí và lệ phí chưa bao gồm VAT. VAT chặng quốc nội: 8% | chặng quốc tế: 0%
1. Phụ thu hành lý ( Tính theo khách/chặng bay)
A. Đặt mua trước ít nhất 03 tiếng so với thời gian khởi hành dự kiến, qua Website/Ứng dụng điện thoại/ Call Center/ Đại lý/ Phòng vé (áp dụng với dịch vụ được mua trước từ 10/02/2025)
Gói hành lý
|
Quốc nội
(VND)
|
CÁC ĐƯỜNG BAY THẲNG QUỐC TẾ, NỖI CHUYẾN VIỆT NAM-QUỐC TẾ (VND) |
CÁC ĐƯỜNG BAY NỖI CHUYẾN QUỐC TẾ-QUỐC TẾ (VND) |
| Đông Nam Á |
HongKong/Đài Loan/Trung Quốc |
Ấn Độ/Nhật Bản/Hàn Quốc (**) |
Úc/Kazakhstan |
Nối chuyến Quốc tế Đông Nam Á |
Nối chuyến Đông Nam Á-HongKong/Đài Loan/Trung Quốc Nối chuyến giữa các điểm trong nhóm HongKong/Đài Loan/Trung Quốc
|
Nối chuyến Đông Nam Á/HongKong/Đài Loan/Trung Quốc - Ấn Độ/Nhật Bản/Hàn Quốc Nối chuyến giữa các điểm trong nhóm Ấn Độ/Nhật Bản/Hàn Quốc (**) |
Nối chuyến Quốc tế - Úc/ Kazakhstan |
| 20kg |
200,000 |
480,000 |
580,000 |
680,000 |
950,000 |
900,000 |
1,000,000 |
1,100,000 |
1,240,000 |
| 30kg |
300,000 |
720,000 |
880,000 |
1,040,000 |
1,400,000 |
1,370,000 |
1,530,000 |
1,680,000 |
1,840,000 |
| 40kg |
400,000 |
957,000 |
1,160,000 |
1,370,000 |
1,880,000 |
1,820,000 |
2,020,000 |
2,220,000 |
2,460,000 |
| 50kg |
550,000 |
1,194,000 |
1,480,000 |
1,730,000 |
4,670,000 |
2,270,000 |
2,550,000 |
2,800,000 |
5,400,000 |
| 60kg |
650,000 |
1,440,000 |
1,760,000 |
2,060,000 |
5,600,000 |
2,740,000 |
3,060,000 |
3,340,000 |
6,480,000 |
| 70kg |
750,000 |
1,677,000 |
2,060,000 |
2,430,000 |
6,530,000 |
3,190,000 |
3,570,000 |
3,920,000 |
7,560,000 |
| 80kg |
- |
- |
- |
- |
7,840,000 |
- |
- |
- |
7,800,000 |
| 90kg |
- |
- |
- |
- |
8,810.000 |
- |
- |
- |
8,030,000 |
| 100kg |
- |
- |
- |
- |
9,780,000 |
- |
- |
- |
8,270,000 |
| 20kg hành lý quá khổ (*) |
450,000 |
960,000 |
1,060,000 |
1,160,000 |
1,400,000 |
1,820,000 |
1,920,000 |
1,970,000 |
2,140,000 |
| 30kg hành lý quá khổ (*) |
550,000 |
1,200,000 |
1,360,000 |
1,520,000 |
1,800,000 |
2,280,000 |
2,440,000 |
2,540,000 |
2,750,000 |
| 7kg (***) |
500.000 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Lưu ý:
(*) Hành khách đặt trước gói Hành lý quá khổ được phép mang 1 kiện quá khổ
(**) Các đường bay từ/đến các điểm tại Nhật Bản, Hàn Quốc chỉ mở bán đặt trước hành lý đến gói 40kg
(***) Chỉ áp dụng cho các đường bay đi và đến Côn Đảo (VCS)
B. Đặt mua trong vòng 03 tiếng so với thời gian khởi hành dự kiến tại sân bay
| Gói hành lý |
Quốc Nội (VND) |
CÁC ĐƯỜNG BAY THẲNG QUỐC TẾ, NỖI CHUYẾN VIỆT NAM-QUỐC TẾ (VND) |
CÁC ĐƯỜNG BAY NỖI CHUYẾN QUỐC TẾ-QUỐC TẾ (VND) |
| Đông Nam Á |
HongKong/Đài Loan/Trung Quốc |
Ấn Độ/Nhật Bản/Hàn Quốc(**) |
Úc/Kazakhstan |
Nối chuyến Quốc tế Đông Nam Á |
Nối chuyến Đông Nam Á-HongKong/Đài Loan/Trung Quốc Nối chuyến giữa các điểm trong nhóm HongKong/Đài Loan/Trung Quốc |
Nối chuyến Đông Nam Á/HongKong/Đài Loan/Trung Quốc - Ấn Độ/Nhật Bản/Hàn Quốc Nối chuyến giữa các điểm trong nhóm Ấn Độ/Nhật Bản/Hàn Quốc (**) |
Nối chuyến Quốc tế - Úc/ Kazakhstan |
Gói hành lý ký gửi tại sân bay
|
300,000/15kg
|
720,000/20kg |
1,160,000/20kg |
1,360,000/20kg |
1,700,000/20kg |
1,370,000/20kg |
1,810,000/20kg |
2,110,000/20kg |
2,460,000/20kg |
| Hành lý quá cước (giá mỗi kg) |
40.000 |
180,000 |
290,000 |
340,000 |
480,000 |
340,000 |
450,000 |
530,000 |
670,000 |
| Dịch vụ hành lý quá khổ (giá mỗi kiện hành lý quá khổ) |
300.000 |
600,000 |
600,000 |
600,000 |
600,000 |
600,000 |
600,000 |
600,000 |
600,000 |
| Gói hành lý ký gửi tại sân bay (áp dụng cho các chuyến bay Côn Đảo) |
750.000/7kg |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Lưu ý:
- Dịch vụ hành lý quá khổ chỉ áp dụng cho hành khách đã có hành lý ký gửi
- Hành khách được ký gửi tối đa 02 kiện quá khổ/chặng bay
C. Dịch vụ xử lý hành lý ký gửi tại cửa khởi hành
| Chặng bay áp dụng |
Phí (VND) |
Quốc tế
|
500,000 |
*Lưu ý:
(*)Tối đa 02 kiện/khách, mỗi kiện tối đa 20 Kg.
2. Phụ thu dịch vụ chọn chỗ ngồi (Tính theo khách/chặng bay)
Loại chỗ ngồi
|
Chặng bay |
| Quốc nội |
Đông Nam Á
(trừ đường bay thẳng Indonesia)
|
Hồng Kông/Đài Loan,
Trung Quốc, Indonesia
|
Nhật Bản/Hàn Quốc/Nam Á |
Trung Á/Úc |
Các đường bay nối chuyến ngoài Úc/Trung Á: Nam Á/Đông Nam Á/ Hồng Kông/Đài Loan/Trung Quốc Đông Nam Á/Nam Á - Nhật Bản/Hàn Quốc |
Các đường bay nối chuyến Úc/Trung Á |
| Chỗ ngồi tiêu chuẩn |
30,000 |
80,000 |
100,000 |
120,000 |
170,000 |
60,000 |
100,000 |
| Chỗ ngồi phía trước |
40,000 |
140,000 |
220,000 |
270,000 |
310,000 |
120,000 |
170,000 |
| Chỗ ngồi đặc biệt/rộng chân |
90,000 |
220,000 |
350,000 |
430,000 |
500,000 |
210,000 |
290,000 |
* Các loại ghế Skyboss, Business (áp dụng với tàu A330) không áp dụng chọn mua
* Khách tự làm thủ tục (ki-ốt, website, mobile) được chọn miễn phí các chỗ ngồi tiêu chuẩn
3. Phụ thu thay đổi (Tính theo khách/chặng bay/lần thay đổi) (*)
| Loại phụ thu |
Quốc nội (VND) |
Quốc tế ngoại trừ đường Úc (VND) |
Việt Nam - Úc/
Quốc tế - Úc
(bao gồm các chuyến bay 1 điểm dừng tại SGN)
|
| Thay đổi chuyến bay, ngày bay, chặng bay, nâng hạng loại vé |
350,000 |
800,000 |
2,000,000 |
| Thay đổi tên hành khách hạng vé Skyboss |
350,000 |
800,000 |
2,000,000
|
*Phụ thu trên chưa bao gồm chênh lệch giá vé so với thời điểm đặt vé.
*Thay đổi tên hành khách chỉ áp dụng đối với vé mua ban đầu là Skyboss, không áp dụng cho các vé Skyboss được nâng từ loại vé khác, không áp dụng cho hạng vé Deluxe và Eco.
4. Phụ thu hoàn bảo lưu định danh tiền vé (Tính theo khách/chặng bay)
| Loại phụ thu |
Quốc nội (VND) |
Quốc tế (VND) |
Việt Nam - Úc/
Quốc tế - Úc
(bao gồm các chuyến bay 1 điểm dừng tại SGN)
|
| Phụ thu hoàn bảo lưu định danh tiền vé |
350,000 |
800,000 |
2,000,000
|
5. Phụ thu đến muộn (Tính theo khách/chặng bay)
| Loại phụ thu |
Quốc nội (VND) |
Quốc tế (VND) |
Việt Nam - Úc/
Quốc tế - Úc
(bao gồm các chuyến bay 1 điểm dừng tại SGN)
|
| Phụ thu đến muộn |
400,000 |
1,000,000 |
3,000,000
|
6. Phụ thu dịch vụ phòng vé/tổng đài, quản trị hệ thống (Tính theo khách/ chặng bay)
| Loại phụ thu |
Quốc nội (VND) |
Quốc tế (VND) |
| Dịch vụ hệ thống |
215.000 |
215.000 |
| Dịch vụ đặt vé |
50,000 |
100,000 |
7. Giá vé em bé (Tính theo khách/ chặng bay)
| Loại phụ thu |
Quốc nội (VND) |
Quốc tế (VND) |
Việt Nam - Úc/
Quốc tế - Úc
(bao gồm các chuyến bay 1 điểm dừng tại SGN)
|
| Giá vé em bé |
100,000 |
200,000 |
850,000 |
8. Phụ thu dịch vụ tiện ích (Tính theo khách/chặng bay)
(Áp dụng cho lần thanh toán đầu tiên đối với tất cả các hình thức thanh toán)
| Đơn vị tiền tệ |
Quốc nội (Chưa bao gồm VAT) |
Quốc tế |
| VND |
100,000 |
100,000 |
| USD |
5.00 |
5.00 |
| JPY |
570 |
570 |
| SGD |
7.00 |
7.00 |
| THB |
150.00 |
150.00 |
| TWD |
200.00 |
200.00 |
| KRW |
6,000 |
6,000 |
| HKD |
40.00 |
40.00 |
| KHR |
21,000 |
21,000 |
| MYR |
20.00 |
20.00 |
| INR |
350,00 |
350,00 |
| IDR |
70.000 |
70,000 |
| CNY |
35.00 |
35.00 |
(Áp dụng cho lần thanh toán đầu tiên đối với tất cả các hình thức thanh toán cho đường bay Úc/Kazakhstan và các chặng nối chuyến Úc/Kazakhstan)
| Đơn vị tiền tệ |
Mức phụ thu |
| VND |
235.000 |
| USD |
10,00 |
AUD
|
14,00
|
9. Phí sân bay, An ninh soi chiếu (Tính theo khách/chặng bay)
Quốc nội
| Sân bay khởi hành |
Phí sân bay |
An ninh soi chiếu |
| Người lớn (VND) |
Trẻ em (VND) |
Người lớn (VND) |
Trẻ em (VND) |
| Nhóm A (HAN, SGN, DAD, HUI, CXR, HPH, VCA, DLI, PQC, BMV, VII, VDO) |
99,000 |
50,000 |
20,000
|
10,000
|
| Nhóm B (Cảng hàng không không thuộc nhóm A) |
79,000 |
40,000 |
Nhóm C (VCS, DIN, CAH, VKG)
|
59.000
|
30.000
|
Quốc tế
| Sân bay khởi hành |
Loại phí |
Người lớn |
Trẻ em |
| Việt Nam |
| HAN |
Airport tax |
25.00 USD |
12.50 USD |
| Airport Security |
2.00 USD |
1.00 USD |
| SGN, DAD |
Airport tax |
20.00 USD |
10.00 USD |
| Airport Security |
2.00 USD |
1.00 USD |
| PQC |
Airport tax |
18.00 USD |
9.00 USD |
| Airport Security |
2.00 USD |
1.00 USD |
VCA
|
Airport tax |
16.00 USD |
8.00 USD |
| Airport Security |
2.00 USD |
1.00 USD |
| HPH, DLI |
Airport tax |
14.00 USD |
7.00 USD |
| Airport Security |
2.00 USD |
1.00 USD |
CXR
|
Airport tax |
20.00 USD |
10.00 USD |
| Airport Security |
2.00 USD |
1.00 USD |
| Thái Lan |
| BKK, HKT |
Airport tax |
730.00 THB |
730.00 THB |
| APPS (E7) |
35.00 THB |
35.00 THB |
| Tax.G8 |
15.00 THB |
15.00 THB |
| Singapore |
SIN
|
Aviation levy |
8 SGD |
8 SGD |
| Passenger Service and Security Fee (01 Apr 2023 - 31 Mar 2024) |
46.40 SGD |
46.40 SGD |
|
Passenger Service and Security Fee (01 Apr 2024 - 31 Mar 2025)
|
46.40 SGD |
46.40 SGD |
|
Airport Development Levy
|
10.8 SGD
|
10.8 SGD
|
| Malaysia |
| KUL |
Airport tax |
73.00 MYR |
73.00 MYR |
| Regulatory Services Charge |
1.00 MYR |
1.00 MYR |
| Departure Levy Tax |
8.00 MYR |
8.00 MYR |
| Myanmar |
| RGN |
Airport tax |
20.00 USD |
20.00 USD |
| APFC (Tax.C7) |
3.25 USD |
3.25 USD |
| Laos |
VTE |
Border Clearance Levy |
9.5 USD |
9.5 USD |
| Airport tax |
15 USD |
15 USD |
| Campuchia |
SAI
|
Passenger Service charge
|
30.00 USD
|
30.00 USD
|
Civil Aviation Fee
|
5.00 USD
|
5.00 USD
|
| REP, PNH |
Airport tax |
25.00 USD |
13.00 USD |
| Civil Aviation Fee |
5.00 USD |
5.00 USD |
| Hongkong |
HKG
|
Airport tax |
120.00 HKD |
0 HKD |
| Tax.G3 |
90.00 HKD |
90.00 HKD |
| Airport security |
55.00 HKD |
55.00 HKD |
| Terminal building charge |
23.00 HKD |
23.00 HKD |
| Đài Loan |
| TPE, TNN, RMQ, KHH |
Airport tax |
500.00 TWD |
500.00 TWD |
Trung Quốc
|
| PVG, TFU, XIY |
Passenger Service charge
|
70.00 CNY
|
70.00 CNY
|
Airport Security
|
12.00 CNY
|
12.00 CNY
|
Airport Construction
|
90.00 CNY
|
0 CNY
|
| Hàn Quốc |
| ICN |
Airport tax |
25,000 KRW |
18,000 KRW |
| PUS, TAE |
Airport tax |
20,000 KRW |
13,000 KRW |
| Ấn Độ |
DEL
|
Aviation security fee |
12 USD |
12 USD |
| Passenger Service Fee |
1.93 USD |
1.93 USD |
| User Development fee |
52 INR |
52 INR |
| CUTE charge |
103.3 INR |
103.3 INR |
| BOM |
User Development fee |
2.7 USD |
2.7 USD |
| Aviation security fee |
12 USD |
12 USD |
AMD |
User Development fee
|
880 INR |
880 INR |
Aviation security fee
|
12 USD
|
12 USD |
| COK |
User Development fee
|
8.97 USD
|
8.97 USD |
Aviation security fee
|
12 USD
|
12 USD |
| Nhật Bản |
| KIX |
Airport tax |
3,310 JPY |
3,310 JPY |
| Passenger Security Service |
320 JPY |
320 JPY |
| International Tourist Tax* |
1,000 JPY |
1,000 JPY |
| NRT |
Airport tax |
2,460 JPY |
2,460 JPY |
| Passenger Security Service |
700 JPY |
700 JPY |
| International Tourist Tax* |
1,000 JPY |
1,000 JPY |
HND |
Airport Security |
230 JPY |
230 JPY |
| Airport tax |
2,950 JPY |
2,950 JPY |
| International Tourist Tax* |
1,000 JPY |
1,000 JPY |
FUK
|
Airport Tax (PSFC)
|
2,530 JPY |
2,530 JPY |
| Passenger Security Service |
228 JPY |
228 JPY |
| International Tourist Tax* |
1,000 JPY |
1,000 JPY |
| NGO |
Airport Tax (PSFC) |
2,620 JPY |
2,620 JPY |
Passenger Securities Service
|
580 JPY |
580 JPY |
| Security device |
210 JPY |
210 JPY |
International Tourist Tax*
|
1,000 JPY
|
1,000 JPY
|
| HIJ |
Airport Security Scan
|
400 JPY
|
400 JPY
|
International Tourist Tax*
|
1,000 JPY
|
1,000 JPY
|
| Indonesia |
| DPS |
Passenger Service Charge |
176,000 IDR |
176,000 IDR |
| CGK |
Passenger Service Charge
|
240,000 IDR
|
240,000 IDR |
| Úc |
| MEL |
Passenger Movement Charge |
70 AUD |
0 AUD |
| International Passenger Service Charge |
26.01 AUD |
26.01 AUD
|
| Safety and Security Charge |
8.86 AUD |
8.86 AUD
|
SYD
|
Passenger Movement Charge
|
70 AUD |
0 AUD
|
| International Airfield Security Charge |
0.38 AUD |
0.38 AUD |
| International Terminal Security Charge |
6.42 AUD |
6.42 AUD |
| International CUTE Charge |
0.13 AUD |
0.13 AUD |
| International Runway Charge |
14.88 AUD |
14.88 AUD |
International Terminal Charge
|
29.12 AUD |
29.12 AUD |
BNE
|
Passenger Movement Charge
|
70 AUD
|
0 AUD
|
Pax Service (WY)
|
30.8 AUD
|
30.8 AUD |
| Government-mandated charge |
4.71 AUD |
4.71 AUD |
| Runway system |
21.78 AUD |
21.78 AUD |
Standard 3 security compliance recovery
|
2.91 AUD
|
2.91 AUD |
| ADL |
Passenger Movement Charge
|
70 AUD
|
0 AUD
|
Terminal Fee
|
4.83 AUD
|
4.64 AUD |
| Terminal Expansion Fee |
14.8 AUD |
14.8 AUD |
Government Mandated Fee
|
19.64 AUD
|
19.64 AUD |
Landing Fee
|
16.97 AUD
|
16.97 AUD
|
| PER |
Passenger Movement Charge
|
70 AUD
|
0 AUD
|
International Passenger Service Charge
|
21.10 AUD
|
21.10 AUD
|
Safety and Security Charge
|
4.86 AUD
|
4.86 AUD
|
Kazakhstan
|
ALA |
Pax Service
|
12 USD
|
12 USD |
Aviation security fee
|
2.88 USD
|
2.88 USD |
NQZ
|
Aviation security fee
|
11.76 USD |
5.88 USD |
| Sân bay đến |
Loại phí |
Người lớn |
Trẻ em |
| BKK, HKT, CNX |
APPS (Tax.E7) |
35.00 THB |
35.00 THB |
| Tax.G8 |
15.00 THB |
15.00 THB |
| RGN |
APFC (Tax.C7) |
3.25 USD |
3.25 USD |
| SYD |
International Airfield Security Charge |
0.38 AUD |
0.38 AUD |
| International Terminal Security Charge |
6.42 AUD |
6.42 AUD |
| International CUTE Charge |
0.13 AUD |
0.13 AUD |
| International Runway Charge |
14.88 AUD |
14.88 AUD |
| International Terminal Charge |
29.12 AUD |
29.12 AUD |
| BNE |
Pax Service (WY) |
30.8 AUD |
30.8 AUD |
| Government-mandated charge |
4.71 AUD |
4.71 AUD |
| Runway system |
21.78 AUD |
21.78 AUD |
| Standard 3 security compliance recovery |
2.91 AUD |
2.91 AUD |
MEL
|
International Passenger Service Charge
|
26.01 AUD |
26.01 AUD |
10. Phụ thu xăng dầu
Đối với đường bay Quốc tế khác: Mức thu tùy thuộc vào chặng bay và thời điểm xuất vé.
Đối với đường bay Nhật Bản:
| Chặng |
JPY |
Thời điểm xuất vé |
| |
6,000 |
01/08/2025 đến 30/09/2025 |
| |
7,500 |
01/04/2025 đến 31/07/2025 |
| Nhật Bản - Việt Nam |
6,100 |
01/12/2024 đến 31/03/2025 |
| 7,100 |
01/02/2024 đến 30/11/2024 |
| 8.100 |
01/12/2023 đến 31/01/2024 |
| 5.100 |
01/08/2023 đến 30/11/2023 |
| 6.100 |
01/06/2023 đến 31/07/2023 |
| 7.100 |
01/04/2023 đến 30/05/2023 |
| 8.100 |
01/02/2023 đến 31/03/2023 |
| 9,100 |
01/12/2022 đến 31/01/2023 |
| 19,000 |
01/10/2022 đến 30/11/2022 |
| 12,100 |
01/08/2022 đến 30/09/2022 |
| 8.100 |
01/06/2022 đến 31/07/2022 |
| 5.100 |
01/02/2022 đến 31/05/2022 |
| 4.100 |
01/10/2021 đến 31/01/2022 |
| 3.100 |
01/08/2021 đến 30/09/2021 |
| 3.100 |
01/06/2021 đến 31/07/2021 |
| 2.100 |
01/04/2021 đến 31/05/2021 |
Phụ thu xăng dầu được tính cho khách hàng theo mức quy định bởi Chính phủ của quốc gia áp dụng, trên cơ sở tham chiếu giá dầu trung bình trong 2 tháng trước thời điểm công bố và áp dụng cho 2 tháng cụ thể như trong bảng bên dưới. Nếu giá nhiên liệu trung bình hai tháng dưới 35 USD, hãng sẽ không thu phụ phí nhiên liệu.
| Thời gian tham chiếu |
Thời điểm công bố |
Thời điểm xuất vé |
| 01/04 - 31/05 |
giữa tháng 6 |
01/08 - 30/09 |
| 01/06 - 31/07 |
giữa tháng 8 |
01/10 - 30/11 |
| 01/08 - 30/09 |
giữa tháng 10 |
01/12 - 31/01 |
| 01/10 - 30/11 |
giữa tháng 12 |
01/02 - 31/03 |
| 01/12 - 31/01 |
giữa tháng 2 |
01/04 - 31/05 |
| 01/02 - 31/03 |
giữa tháng 4 |
01/06- 31/07 |
Bảng phí tham chiếu
| Giá dầu trung bình |
Từ 45 - dưới 55 USD |
Từ 55 - dưới 65 USD |
Từ 65 - dưới 75 USD |
Từ 75 - dưới 85 USD |
Từ 85 - dưới 95 USD |
Từ 95 - dưới 105 USD |
Từ 105 - dưới 115 USD |
Từ 115 - dưới 125 USD |
Từ 125 - dưới 135 USD |
Từ 135 - dưới 145 USD |
Trên 145 USD
|
| Phụ phí xăng dầu chặng Nhật Bản - Việt Nam |
1,500 JPY |
3,000 JPY |
4,500 JPY |
6,000 JPY |
7,500 JPY |
9,000 JPY |
10,500 JPY |
12,000 JPY |
13,500 JPY |
15,000 JPY |
20,100 JPY
|
Đối với đường bay Hàn Quốc
Các chuyến đi và đến các sân bay bên dưới (Chặng Hàn Quốc - Việt Nam) |
USD |
Thời điểm xuất vé |
| HAN/DAD/HPH |
19 |
Từ 01/12/2024 đến 31/01/2025 |
| SGN/CXR/PQC/DLI/VCA |
22 |
Giá nhiên liệu tham chiếu áp dụng là trung bình giá MOPS hàng ngày trên thị trường Singapore trong vòng 1 tháng, tính ngược từ 15 ngày trước thời điểm xuất vé áp dụng.
(Ví dụ: trung bình giá MOPS hàng ngày trên thị trường Singapore từ 16/04/2022 đến 15/05/2022 là giá tham chiếu cho giai đoạn xuất vé từ 1/6/2022 đến 30/6/2022.
11. Phụ thu Bỏ Chỗ
| Phụ thu Bỏ Chỗ |
Quốc nội (VND) |
Quốc tế (VND) |
Việt Nam - Úc/
Quốc tế - Úc
(bao gồm các chuyến bay 1 điểm dừng tại SGN)
|
| Phí Bỏ Chỗ |
120.000 |
580.000 |
3,000,000 |
12. Phụ thu quản trị hệ thống
| Loại phụ thu |
Quốc nội (VND) |
Quốc tế (VND) |
| Phụ thu Quản trị hệ thống |
215.000 |
215.000 |