Logo
Đăng ký|Đăng nhập
  • SkyJoy
  • Chuyến bay của tôi
  • Online Check-in
  • E-Menu
  • E-Visa
  • Dịch vụ chuyến bay
  • Dịch vụ khác
VND

Ngày đi

Ngày về

footer horizontal

Phí và lệ phí

Phí và lệ phí chưa bao gồm VAT. VAT chặng quốc nội: 8% | chặng quốc tế: 0%

 

1. Phụ thu hành lý ( Tính theo khách/chặng bay)

A. Đặt mua trước ít nhất 03 tiếng so với thời gian khởi hành dự kiến, qua Website/Ứng dụng điện thoại/ Call Center/ Đại lý/ Phòng vé (áp dụng với dịch vụ được mua trước từ 10/02/2025)

 

Gói hành lý

Quốc nội

(VND)

CÁC ĐƯỜNG BAY THẲNG QUỐC TẾ, NỖI CHUYẾN VIỆT NAM-QUỐC TẾ (VND) CÁC ĐƯỜNG BAY NỖI CHUYẾN QUỐC TẾ-QUỐC TẾ (VND)
Đông Nam Á HongKong/Đài Loan/Trung Quốc Ấn Độ/Nhật Bản/Hàn Quốc (**) Úc/Kazakhstan Nối chuyến Quốc tế Đông Nam Á

Nối chuyến Đông Nam Á-HongKong/Đài Loan/Trung Quốc Nối chuyến giữa các điểm trong nhóm HongKong/Đài Loan/Trung Quốc

Nối chuyến Đông Nam Á/HongKong/Đài Loan/Trung Quốc - Ấn Độ/Nhật Bản/Hàn Quốc Nối chuyến giữa các điểm trong nhóm Ấn Độ/Nhật Bản/Hàn Quốc (**) Nối chuyến Quốc tế - Úc/ Kazakhstan
20kg 200,000 480,000 580,000 680,000 950,000 900,000 1,000,000 1,100,000 1,240,000
30kg 300,000 720,000 880,000 1,040,000 1,400,000 1,370,000 1,530,000 1,680,000 1,840,000
40kg 400,000 957,000 1,160,000 1,370,000 1,880,000 1,820,000 2,020,000 2,220,000 2,460,000
50kg 550,000 1,194,000 1,480,000 1,730,000 4,670,000 2,270,000 2,550,000 2,800,000 5,400,000
60kg 650,000 1,440,000 1,760,000 2,060,000 5,600,000 2,740,000 3,060,000 3,340,000 6,480,000
70kg 750,000 1,677,000 2,060,000 2,430,000 6,530,000 3,190,000 3,570,000 3,920,000 7,560,000
80kg - - - - 7,840,000 - - - 7,800,000
90kg - - - - 8,810.000 - - - 8,030,000
100kg - - - - 9,780,000 - - - 8,270,000
20kg hành lý quá khổ (*) 450,000 960,000 1,060,000 1,160,000 1,400,000 1,820,000 1,920,000 1,970,000 2,140,000
30kg hành lý quá khổ (*) 550,000 1,200,000 1,360,000 1,520,000 1,800,000 2,280,000 2,440,000 2,540,000 2,750,000
7kg (***) 500.000 - - - - - - - -

 

 Lưu ý:

(*) Hành khách đặt trước gói Hành lý quá khổ được phép mang 1 kiện quá khổ

(**) Các đường bay từ/đến các điểm tại Nhật Bản, Hàn Quốc chỉ mở bán đặt trước hành lý đến gói 40kg

(***) Chỉ áp dụng cho các đường bay đi và đến Côn Đảo (VCS)

 

B. Đặt mua trong vòng 03 tiếng so với thời gian khởi hành dự kiến tại sân bay

 

Gói hành lý Quốc Nội (VND) CÁC ĐƯỜNG BAY THẲNG QUỐC TẾ, NỖI CHUYẾN VIỆT NAM-QUỐC TẾ (VND) CÁC ĐƯỜNG BAY NỖI CHUYẾN QUỐC TẾ-QUỐC TẾ (VND)
Đông Nam Á HongKong/Đài Loan/Trung Quốc Ấn Độ/Nhật Bản/Hàn Quốc(**) Úc/Kazakhstan  Nối chuyến Quốc tế Đông Nam Á Nối chuyến Đông Nam Á-HongKong/Đài Loan/Trung Quốc Nối chuyến giữa các điểm trong nhóm HongKong/Đài Loan/Trung Quốc Nối chuyến Đông Nam Á/HongKong/Đài Loan/Trung Quốc - Ấn Độ/Nhật Bản/Hàn Quốc Nối chuyến giữa các điểm trong nhóm Ấn Độ/Nhật Bản/Hàn Quốc (**) Nối chuyến Quốc tế - Úc/ Kazakhstan
Gói hành lý ký gửi tại sân bay

300,000/15kg

 720,000/20kg 1,160,000/20kg 1,360,000/20kg 1,700,000/20kg 1,370,000/20kg  1,810,000/20kg  2,110,000/20kg  2,460,000/20kg 
Hành lý quá cước (giá mỗi kg) 40.000 180,000  290,000  340,000 480,000 340,000  450,000  530,000 670,000 
Dịch vụ hành lý quá khổ (giá mỗi kiện hành lý quá khổ) 300.000  600,000  600,000 600,000 600,000 600,000 600,000 600,000 600,000
Gói hành lý ký gửi tại sân bay (áp dụng cho các chuyến bay Côn Đảo) 750.000/7kg - - - - - - - -

 

Lưu ý:

- Dịch vụ hành lý quá khổ chỉ áp dụng cho hành khách đã có hành lý ký gửi

- Hành khách được ký gửi tối đa 02 kiện quá khổ/chặng bay

 

C. Dịch vụ xử lý hành lý ký gửi tại cửa khởi hành

Chặng bay áp dụng Phí (VND)
Quốc tế
500,000

 

*Lưu ý:

(*)Tối đa 02 kiện/khách, mỗi kiện tối đa 20 Kg.

2. Phụ thu dịch vụ chọn chỗ ngồi (Tính theo khách/chặng bay)

 

Loại chỗ ngồi

Chặng bay
Quốc nội

Đông Nam Á

(trừ đường bay thẳng Indonesia)

Hồng Kông/Đài Loan,

Trung Quốc, Indonesia

Nhật Bản/Hàn Quốc/Nam Á Trung Á/Úc Các đường bay nối chuyến ngoài Úc/Trung Á: 
Nam Á/Đông Nam Á/ Hồng Kông/Đài Loan/Trung Quốc
Đông Nam Á/Nam Á - Nhật Bản/Hàn Quốc
Các đường bay nối chuyến Úc/Trung Á
Chỗ ngồi tiêu chuẩn 30,000 80,000 100,000 120,000 170,000 60,000  100,000 
Chỗ ngồi phía trước 40,000 140,000 220,000 270,000 310,000 120,000  170,000 
Chỗ ngồi đặc biệt/rộng chân 90,000 220,000 350,000 430,000 500,000 210,000  290,000 

* Các loại ghế Skyboss, Business (áp dụng với tàu A330) không áp dụng chọn mua

* Khách tự làm thủ tục (ki-ốt, website, mobile) được chọn miễn phí các chỗ ngồi tiêu chuẩn

 

3. Phụ thu thay đổi (Tính theo khách/chặng bay/lần thay đổi) (*)

Loại phụ thu Quốc nội
(VND)
Quốc tế ngoại trừ đường Úc
(VND)

Việt Nam - Úc/

Quốc tế - Úc

(bao gồm các chuyến bay 1 điểm dừng tại SGN)

Thay đổi chuyến bay, ngày bay, chặng bay, nâng hạng loại vé 350,000 800,000 2,000,000
Thay đổi tên hành khách hạng vé Skyboss 350,000 800,000 2,000,000

*Phụ thu trên chưa bao gồm chênh lệch giá vé so với thời điểm đặt vé.

*Thay đổi tên hành khách chỉ áp dụng đối với vé mua ban đầu là Skyboss, không áp dụng cho các vé Skyboss được nâng từ loại vé khác, không áp dụng cho hạng vé Deluxe và Eco.

 

4. Phụ thu hoàn bảo lưu định danh tiền vé (Tính theo khách/chặng bay)

Loại phụ thu Quốc nội
(VND)
Quốc tế
(VND)

Việt Nam - Úc/

Quốc tế - Úc

(bao gồm các chuyến bay 1 điểm dừng tại SGN)

Phụ thu hoàn bảo lưu định danh tiền vé 350,000 800,000 2,000,000

 

5. Phụ thu đến muộn (Tính theo khách/chặng bay)

Loại phụ thu Quốc nội
(VND)
Quốc tế
(VND)

Việt Nam - Úc/

Quốc tế - Úc

(bao gồm các chuyến bay 1 điểm dừng tại SGN)

Phụ thu đến muộn 400,000 1,000,000 3,000,000

 

6. Phụ thu dịch vụ phòng vé/tổng đài, quản trị hệ thống (Tính theo khách/ chặng bay)

Loại phụ thu Quốc nội (VND) Quốc tế (VND)
Dịch vụ hệ thống 215.000 215.000
Dịch vụ đặt vé 50,000 100,000

 

7. Giá vé em bé (Tính theo khách/ chặng bay)

Loại phụ thu Quốc nội
(VND)
Quốc tế
(VND)

Việt Nam - Úc/

Quốc tế - Úc

(bao gồm các chuyến bay 1 điểm dừng tại SGN)

Giá vé em bé 100,000 200,000 850,000

 

8. Phụ thu dịch vụ tiện ích (Tính theo khách/chặng bay)

(Áp dụng cho lần thanh toán đầu tiên đối với tất cả các hình thức thanh toán)

Đơn vị tiền tệ Quốc nội (Chưa bao gồm VAT) Quốc tế
VND 100,000 100,000
USD 5.00 5.00
JPY 570 570
SGD 7.00 7.00
THB 150.00 150.00
TWD 200.00 200.00
KRW 6,000 6,000
HKD 40.00 40.00
KHR 21,000 21,000
MYR 20.00 20.00
INR 350,00 350,00
IDR 70.000 70,000
CNY 35.00 35.00

 

(Áp dụng cho lần thanh toán đầu tiên đối với tất cả các hình thức thanh toán cho đường bay Úc/Kazakhstan và các chặng nối chuyến Úc/Kazakhstan)

 
Đơn vị tiền tệ Mức phụ thu
VND 235.000
USD 10,00
AUD
14,00

 

9. Phí sân bay, An ninh soi chiếu (Tính theo khách/chặng bay)

Quốc nội

Sân bay khởi hành Phí sân bay An ninh soi chiếu
Người lớn (VND) Trẻ em (VND) Người lớn (VND) Trẻ em (VND)
Nhóm A (HAN, SGN, DAD, HUI, CXR, HPH, VCA, DLI, PQC, BMV, VII, VDO) 99,000 50,000 20,000
10,000
Nhóm B (Cảng hàng không không thuộc nhóm A) 79,000 40,000
Nhóm C (VCS, DIN, CAH, VKG)
59.000
30.000

 

Quốc tế

Sân bay khởi hành Loại phí Người lớn Trẻ em
Việt Nam
HAN Airport tax 25.00 USD 12.50 USD
Airport Security 2.00 USD 1.00 USD
SGN, DAD Airport tax 20.00 USD 10.00 USD
Airport Security 2.00 USD 1.00 USD
PQC Airport tax 18.00 USD 9.00 USD
Airport Security 2.00 USD 1.00 USD
VCA

Airport tax 16.00 USD 8.00 USD
Airport Security 2.00 USD 1.00 USD
HPH, DLI Airport tax 14.00 USD 7.00 USD
Airport Security 2.00 USD 1.00 USD
CXR
Airport tax 20.00 USD 10.00 USD
Airport Security 2.00 USD 1.00 USD
Thái Lan
BKK, HKT Airport tax 730.00 THB 730.00 THB
APPS (E7) 35.00 THB 35.00 THB
Tax.G8 15.00 THB 15.00 THB
Singapore
SIN
Aviation levy 8 SGD 8 SGD
Passenger Service and Security Fee (01 Apr 2023 - 31 Mar 2024) 46.40 SGD 46.40 SGD

Passenger Service and Security Fee (01 Apr 2024 - 31 Mar 2025)

46.40 SGD 46.40 SGD

Airport Development Levy

10.8 SGD
10.8 SGD
Malaysia
KUL Airport tax 73.00 MYR 73.00 MYR
Regulatory Services Charge 1.00 MYR 1.00 MYR
Departure Levy Tax 8.00 MYR 8.00 MYR
Myanmar
RGN Airport tax 20.00 USD 20.00 USD
APFC (Tax.C7) 3.25 USD 3.25 USD
Laos

VTE
Border Clearance Levy 9.5 USD 9.5 USD
Airport tax  15 USD 15 USD
Campuchia
SAI

Passenger Service charge
30.00 USD
30.00 USD
Civil Aviation Fee
5.00 USD
5.00 USD
REP, PNH Airport tax 25.00 USD 13.00 USD
Civil Aviation Fee 5.00 USD 5.00 USD
Hongkong
HKG
Airport tax 120.00 HKD 0 HKD
Tax.G3 90.00 HKD 90.00 HKD
Airport security 55.00 HKD 55.00 HKD
Terminal building charge 23.00 HKD 23.00 HKD
Đài Loan
TPE, TNN, RMQ, KHH Airport tax 500.00 TWD 500.00 TWD
Trung Quốc
PVG, TFU, XIY Passenger Service charge
70.00 CNY
70.00 CNY
Airport Security
12.00 CNY
12.00 CNY
Airport Construction
90.00 CNY
0 CNY
Hàn Quốc
ICN Airport tax 25,000 KRW 18,000 KRW
PUS, TAE Airport tax 20,000 KRW 13,000 KRW
Ấn Độ
DEL
Aviation security fee 12 USD 12 USD
Passenger Service Fee 1.93 USD 1.93 USD
User Development fee 52 INR 52 INR
CUTE charge 103.3 INR 103.3 INR
BOM User Development fee 2.7 USD 2.7 USD
Aviation security fee 12 USD 12 USD

AMD
User Development fee
880 INR 880 INR
Aviation security fee
12 USD
12 USD
COK User Development fee
8.97 USD
8.97 USD
Aviation security fee
12 USD
12 USD
Nhật Bản
KIX Airport tax 3,310 JPY 3,310 JPY
Passenger Security Service 320 JPY 320 JPY
International Tourist Tax* 1,000 JPY 1,000 JPY
NRT Airport tax 2,460 JPY 2,460 JPY
Passenger Security Service 700 JPY 700 JPY
International Tourist Tax* 1,000 JPY 1,000 JPY

HND
Airport Security 230 JPY 230 JPY
Airport tax 2,950 JPY 2,950 JPY
International Tourist Tax* 1,000 JPY 1,000 JPY

FUK
Airport Tax (PSFC)
2,530 JPY 2,530 JPY
Passenger Security Service 228 JPY 228 JPY
International Tourist Tax* 1,000 JPY 1,000 JPY
NGO Airport Tax (PSFC) 2,620 JPY 2,620 JPY
Passenger Securities Service
580 JPY 580 JPY
Security device 210 JPY 210 JPY
International Tourist Tax*
1,000 JPY
1,000 JPY
HIJ Airport Security Scan
400 JPY
400 JPY
International Tourist Tax*
1,000 JPY
1,000 JPY
Indonesia
DPS Passenger Service Charge 176,000 IDR 176,000 IDR
CGK Passenger Service Charge
240,000 IDR
240,000 IDR
Úc
MEL Passenger Movement Charge 70 AUD 0 AUD
International Passenger Service Charge 26.01 AUD 26.01 AUD
Safety and Security Charge  8.86 AUD 8.86 AUD

SYD

Passenger Movement Charge
70 AUD 0 AUD
International Airfield Security Charge 0.38 AUD 0.38 AUD
International Terminal Security Charge 6.42 AUD 6.42 AUD
International CUTE Charge 0.13 AUD 0.13 AUD
International Runway Charge 14.88 AUD 14.88 AUD
International Terminal Charge
29.12 AUD 29.12 AUD

BNE

Passenger Movement Charge
70 AUD
0 AUD
Pax Service (WY)
30.8 AUD
30.8 AUD
Government-mandated charge 4.71 AUD 4.71 AUD
Runway system 21.78 AUD 21.78 AUD
Standard 3 security compliance recovery
2.91 AUD
2.91 AUD
ADL Passenger Movement Charge
70 AUD
0 AUD
Terminal Fee
4.83 AUD
4.64 AUD
Terminal Expansion Fee 14.8 AUD 14.8 AUD
Government Mandated Fee
19.64 AUD
19.64 AUD
Landing Fee
16.97 AUD
16.97 AUD
PER Passenger Movement Charge
70 AUD
0 AUD
International Passenger Service Charge
21.10 AUD
21.10 AUD
Safety and Security Charge
4.86 AUD
4.86 AUD
Kazakhstan

ALA
Pax Service
12 USD
12 USD
Aviation security fee
2.88 USD
2.88 USD
NQZ
Aviation security fee
11.76 USD 5.88 USD

 

Sân bay đến Loại phí Người lớn Trẻ em
BKK, HKT, CNX APPS (Tax.E7) 35.00 THB 35.00 THB
Tax.G8 15.00 THB 15.00 THB
RGN APFC (Tax.C7) 3.25 USD 3.25 USD
SYD International Airfield Security Charge 0.38 AUD 0.38 AUD
International Terminal Security Charge 6.42 AUD 6.42 AUD
International CUTE Charge 0.13 AUD 0.13 AUD
International Runway Charge 14.88 AUD 14.88 AUD
International Terminal Charge 29.12 AUD 29.12 AUD
BNE Pax Service (WY) 30.8 AUD 30.8 AUD
Government-mandated charge 4.71 AUD 4.71 AUD
Runway system 21.78 AUD 21.78 AUD
Standard 3 security compliance recovery 2.91 AUD 2.91 AUD
MEL
International Passenger Service Charge
26.01 AUD 26.01 AUD

 

10. Phụ thu xăng dầu

Đối với đường bay Quốc tế khác: Mức thu tùy thuộc vào chặng bay và thời điểm xuất vé.

Đối với đường bay Nhật Bản:

Chặng JPY Thời điểm xuất vé
  6,000 01/08/2025 đến 30/09/2025
  7,500 01/04/2025 đến 31/07/2025
Nhật Bản - Việt Nam 6,100 01/12/2024 đến 31/03/2025
7,100 01/02/2024 đến 30/11/2024
8.100 01/12/2023 đến 31/01/2024
5.100 01/08/2023 đến 30/11/2023
6.100 01/06/2023 đến 31/07/2023
7.100 01/04/2023 đến 30/05/2023
8.100 01/02/2023 đến 31/03/2023
9,100 01/12/2022 đến 31/01/2023
19,000 01/10/2022 đến 30/11/2022
12,100 01/08/2022 đến 30/09/2022
8.100 01/06/2022 đến 31/07/2022
5.100 01/02/2022 đến 31/05/2022
4.100 01/10/2021 đến 31/01/2022
3.100 01/08/2021 đến 30/09/2021
3.100 01/06/2021 đến 31/07/2021
2.100 01/04/2021 đến 31/05/2021

 

Phụ thu xăng dầu được tính cho khách hàng theo mức quy định bởi Chính phủ của quốc gia áp dụng, trên cơ sở tham chiếu giá dầu trung bình trong 2 tháng trước thời điểm công bố và áp dụng cho 2 tháng cụ thể như trong bảng bên dưới. Nếu giá nhiên liệu trung bình hai tháng dưới 35 USD, hãng sẽ không thu phụ phí nhiên liệu.

Thời gian tham chiếu Thời điểm công bố Thời điểm xuất vé
01/04 - 31/05 giữa tháng 6 01/08 - 30/09
01/06 - 31/07 giữa tháng 8 01/10 - 30/11
01/08 - 30/09 giữa tháng 10 01/12 - 31/01
01/10 - 30/11 giữa tháng 12 01/02 - 31/03
01/12 - 31/01 giữa tháng 2 01/04 - 31/05
01/02 - 31/03 giữa tháng 4 01/06- 31/07

 

Bảng phí tham chiếu

Giá dầu trung bình Từ 45 - dưới 55 USD Từ 55 - dưới 65 USD Từ 65 - dưới 75 USD Từ 75 - dưới 85 USD Từ 85 - dưới 95 USD Từ 95 - dưới 105 USD Từ 105 - dưới 115 USD Từ 115 - dưới 125 USD Từ 125 - dưới 135 USD Từ 135 - dưới 145 USD Trên 145 USD
Phụ phí xăng dầu chặng Nhật Bản - Việt Nam 1,500 JPY 3,000 JPY 4,500 JPY 6,000 JPY 7,500 JPY 9,000 JPY 10,500 JPY 12,000 JPY 13,500 JPY 15,000 JPY 20,100 JPY

 

Đối với đường bay Hàn Quốc

Các chuyến đi và đến các sân bay bên dưới
(Chặng Hàn Quốc - Việt Nam)
USD Thời điểm xuất vé
HAN/DAD/HPH 19 Từ 01/12/2024 đến 31/01/2025
SGN/CXR/PQC/DLI/VCA 22

 

Giá nhiên liệu tham chiếu áp dụng là trung bình giá MOPS hàng ngày trên thị trường Singapore trong vòng 1 tháng, tính ngược từ 15 ngày trước thời điểm xuất vé áp dụng.

(Ví dụ: trung bình giá MOPS hàng ngày trên thị trường Singapore từ 16/04/2022 đến 15/05/2022 là giá tham chiếu cho giai đoạn xuất vé từ 1/6/2022 đến 30/6/2022.

 

11. Phụ thu Bỏ Chỗ

Phụ thu Bỏ Chỗ Quốc nội
(VND)
Quốc tế
(VND)

Việt Nam - Úc/

Quốc tế - Úc

(bao gồm các chuyến bay 1 điểm dừng tại SGN)

Phí Bỏ Chỗ 120.000 580.000 3,000,000

 

12. Phụ thu quản trị hệ thống

Loại phụ thu Quốc nội
(VND)
Quốc tế
(VND)
Phụ thu Quản trị hệ thống 215.000 215.000